Nữ tuổi Canh Thìn 1940 hợp với tuổi nào nhất trong tình yêu
Bạn sinh năm Canh Thìn 1940, bạn muốn biết tuổi Canh Thìn hợp với tuổi nào nhất?
Bạn là nữ sinh năm Canh Thìn 1940, tình duyên luôn lận đận, bạn muốn tìm hiểu lý do?
Những vấn đề về xem tuổi hợp tình yêu là vấn đề được rất nhiều người quan tâm. Qua sự tìm hiểu chi tiết và sâu sắc nhất, đã cho ra đời phương pháp nghiên cứu tuổi hợp nhau trong tình yêu cho từng tuổi. Dựa trên đường cung mệnh, ngũ hành, quẻ dịch cùng can chi.
Những gợi ý từ công cụ sẽ mang đến cho bạn sự gợi ý chính xác về một nửa phù hợp nhất với bạn, với hy vọng, bạn sẽ tìm được ý chung nhân tuyệt vời nhất, giúp đời sống lứa đôi luôn viên mãn.
Cùng với đó, trong tình yêu thì điều quan trọng nhất chính là tình cảm chân thành và sự hy sinh mà hai bạn dành cho nhau.
Năm sinh nam | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1960 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Canh – Thiên can : Canh => Bình Hòa | Địa chi : Thìn – Địa chi : Tí => Tam Hợp | Cung : Ly – Cung : Khôn => Lục Sát | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 7 |
1961 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Canh – Thiên can : Tân => Bình Hòa | Địa chi : Thìn – Địa chi : Sửu => Lục Phá | Cung : Ly – Cung : Chấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 7 |
1962 | Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa | Thiên can : Canh – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Thìn – Địa chi : Dần => Tứ Đức Hợp | Cung : Ly – Cung : Tốn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 9 |
1968 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Canh – Thiên can : Mậu => Tương Sinh | Địa chi : Thìn – Địa chi : Thân => Tam Hợp | Cung : Ly – Cung : Khảm => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Khắc | 8 |
1969 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Canh – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh | Địa chi : Thìn – Địa chi : Dậu => Lục Hợp | Cung : Ly – Cung : Khôn => Lục Sát | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 8 |
1971 | Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa | Thiên can : Canh – Thiên can : Tân => Bình Hòa | Địa chi : Thìn – Địa chi : Hợi => Bình Hòa | Cung : Ly – Cung : Tốn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 7 |
1980 | Dương Kim – Dương Mộc => Tương Khắc | Thiên can : Canh – Thiên can : Canh => Bình Hòa | Địa chi : Thìn – Địa chi : Thân => Tam Hợp | Cung : Ly – Cung : Tốn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 7 |
1989 | Dương Kim – Dương Mộc => Tương Khắc | Thiên can : Canh – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh | Địa chi : Thìn – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa | Cung : Ly – Cung : Tốn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 7 |
1993 | Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa | Thiên can : Canh – Thiên can : Quý => Tương Sinh | Địa chi : Thìn – Địa chi : Dậu => Lục Hợp | Cung : Ly – Cung : Cấn => Họa Hại | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 7 |
1996 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Canh – Thiên can : Bính => Bình Hòa | Địa chi : Thìn – Địa chi : Tí => Tam Hợp | Cung : Ly – Cung : Khôn => Lục Sát | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 7 |
1997 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Canh – Thiên can : Đinh => Bình Hòa | Địa chi : Thìn – Địa chi : Sửu => Lục Phá | Cung : Ly – Cung : Chấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 7 |
1998 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Canh – Thiên can : Mậu => Tương Sinh | Địa chi : Thìn – Địa chi : Dần => Tứ Đức Hợp | Cung : Ly – Cung : Tốn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 10 |
2006 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Canh – Thiên can : Bính => Bình Hòa | Địa chi : Thìn – Địa chi : Tuất => Lục Xung | Cung : Ly – Cung : Chấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 7 |
2007 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Canh – Thiên can : Đinh => Bình Hòa | Địa chi : Thìn – Địa chi : Hợi => Bình Hòa | Cung : Ly – Cung : Tốn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 8 |
2012 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Canh – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Thìn – Địa chi : Thìn => Tự Hình | Cung : Ly – Cung : Ly => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Bình Hòa | 7 |
2013 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Canh – Thiên can : Quý => Tương Sinh | Địa chi : Thìn – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa | Cung : Ly – Cung : Khảm => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Khắc | 7 |
2016 | Dương Kim – Dương Hỏa => Tương Khắc | Thiên can : Canh – Thiên can : Bính => Bình Hòa | Địa chi : Thìn – Địa chi : Thân => Tam Hợp | Cung : Ly – Cung : Tốn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 7 |